Cooperation Council for the Arab States of the Gulf

Không tìm thấy kết quả Cooperation Council for the Arab States of the Gulf

Bài viết tương tự

English version Cooperation Council for the Arab States of the Gulf


Cooperation Council for the Arab States of the Gulf

Dân số  
Đơn vị tiền tệ
sáu loại tiền
GDP  (danh nghĩa) Ước lượng 2008
Tru sở Riyadh, Ả Rập Xê Út
• Chủ tịch Hội đồng Tối cao Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
• As the GCC ngày 25 tháng 5 năm 1981
• Ước lượng 2008 38.600.000[1]
• Bình quân đầu người 26.900 USD
• Tổng cộng 2.672.700 km2
1.031.935 mi2
Kiểu Khối mậu dịch
• Mặt nước (%) không đáng kể
Múi giờ (UTC +3 to +4)
Ngôn ngữ chính thức tiếng Ả Rập
Diện tích  
• Tổng Thư ký AbdulRahman bin Hamad al-Attiyah
• Mật độ 14.44/km2
37,4/mi2
• Tổng số 1.037 ngàn tỷ USD